|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vũ trang
![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng nói võ trang) armer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vũ trang cho bộ đội | | armer les troupes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vũ trang kiến thức hiện đại cho cán bộ | | armer (pourvoir) les cadres de connaissances modernes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | armé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lực lượng vũ trang | | forces armées | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đấu tranh vũ trang | | lutte armée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vũ trang đến tận răng | | armé jusqu'aux dents | | ![](img/dict/809C2811.png) | chạy đua vũ trang | | ![](img/dict/633CF640.png) | course aux armements |
|
|
|
|